Những người yêu thích poker cần hiểu vô số thuật ngữ trong poker để chơi trò chơi một cách tự tin và nâng cao cơ hội chiến thắng. Sau đây là tổng hợp một số thuật ngữ thường dùng trong poker tại 12bet, cùng tìm hiểu nhé!
Bài Poker là gì?
Poker hay còn gọi là xì tố trong tiếng Việt là một trò chơi sử dụng bộ bài 52 lá. Khi bắt đầu trò chơi, mỗi người chơi được chia những lá bài của riêng mình và có trách nhiệm giữ bí mật những lá bài đó với bất kỳ ai khác. Các thẻ cộng đồng sẽ được lật và đặt ở giữa bàn.
Trò chơi là sự kết hợp giữa may mắn và kỹ năng để giành chiến thắng, người chơi cần nắm vững các thuật ngữ poker để dễ chơi hơn. Đối với một ván bài sẽ có nhiều vòng đặt cược khác nhau và người chơi sẽ đặt cược theo sức của mình. Khi kết thúc vòng đặt cược cuối cùng, những người chơi còn lại sẽ lật bài của mình, bài này sẽ được kết hợp với các bài chung trên bàn để xác định ai là người có bài mạnh nhất. Đó là người thắng ván bài đó.
Thuật ngữ về các lá bài poker
Một số thuật ngữ trong poker như sau:
Bộ bài: Xì tố.
Burn / Burn Card: Thẻ bị bỏ đi và không được sử dụng.
Lá bài cộng đồng: Lá bài cộng đồng hiển thị cho tất cả người chơi, có thể kết hợp với quân bài tẩy trên tay người chơi, được lật ra giữa bàn sau vòng đặt cược.
Hand: Bao gồm 5 lá bài tốt nhất của người chơi, là sự kết hợp của các lá bài chung và các lá bài tẩy.
Hole Cards/Pocket Cards: Một thuật ngữ trong poker dùng để chỉ những quân bài/quân bài của chính người chơi.
Over pair: Thuật ngữ poker này là viết tắt của cặp bài cao nhất.
Top Pair: Một cặp được thực hiện với thẻ chung cao nhất trong tay của bạn.
Middle Pair: Một cặp bài cộng đồng giữa flop và át chủ bài.
Cặp dưới cùng: Một cặp bao gồm các thẻ chung thấp nhất trên bàn.
Broadway: Sảnh mạnh nhất trong bàn, gồm các quân bài từ 10 đến Át.
Thẻ Broadway: Thẻ lớn từ A – T.
Roulette: Các sảnh nhỏ nhất có thể tạo thành quân bài là A, 2, 3, 4, 5.
Bánh xe: Một thuật ngữ được sử dụng trong bài xì phé này để chỉ các quân bài thấp từ 2 đến 5.
Động tác kết nối phù hợp: Các bài tập đồng đều và liên tục, chẳng hạn như 7 múi, 8 múi, 9 múi, v.v.
Cặp bỏ túi: Ách là một cặp
Nuts: Các lá bài mạnh nhất có thể được tạo ra từ các lá bài cộng đồng bao gồm:
Bàn cờ: Lật mặt bàn, chỉ lật tất cả các quân bài chung trên bàn như:
Thuật ngữ chỉ vị trí trong bàn Poker
Người chia bài/Người chia bài là vị trí thuận lợi nhất trên bàn chơi. Đây còn được gọi là đại lý hoặc người ở vị trí giao dịch. Đặc biệt:
Dealer: Thuật ngữ trong poker này là người chia bài, trong sòng bài sẽ có người chia bài chuyên nghiệp.
Nút: Một miếng nhựa tròn nhỏ có chữ D trên đó đánh dấu vị trí của người chia bài cho ván bài tiếp theo. Nếu ai có biểu tượng này trước mặt, có nghĩa là trong ván bài tiếp theo, người này là người chia bài.
Small Blind (SB): Người chơi đầu tiên bên trái của người chia bài. Số tiền đặt cược bắt buộc của người chơi phải bằng ½ số tiền đặt cược lớn hoặc toàn bộ số tiền của SB (nếu SB có nhiều tiền hơn toàn bộ số tiền còn lại trên bàn).
Big Blind (BB): Một thuật ngữ trong poker dùng để chỉ người chơi thứ hai ở bên trái của người chia bài và người chơi đầu tiên đặt cược trước khi ván bài mới được chia. Người mù lớn phải đặt cược gấp đôi so với người mù nhỏ.
vị trí sớm
Thuật ngữ người chơi Poker
Các loại người chơi trong trò chơi poker bao gồm:
Tích cực: Thuật ngữ poker này đề cập đến những người chơi tích cực liên tục tăng tiền cược.
Chặt chẽ: Một người chơi chặt chẽ, chặt chẽ. Chỉ tiếp tục chơi khi bài có bài mạnh xác suất thắng cao như 88+, AK, AQ, KQ, v.v.
Loose: Một người chơi có nhiều thẻ. Tên này cũng được chia thành 2 loại: người chơi đa tay bị động và người chơi đa tay chủ động.
Bị động: Thuật ngữ trong poker ám chỉ người chơi luôn ở thế bị động.
Hành động trong poker
Bỏ bài: Khi cảm thấy bài của mình không đủ mạnh để tiếp tục đặt cược, người chơi có thể bỏ bài và thua số tiền đã đặt cược trước đó.
Kiểm tra: Nếu không có ai đặt cược trước đó, không có tiền đặt cược.
Đặt cược: Người chơi chỉ có thể đặt cược nếu không có ai khác đặt cược. Các mức cược phổ biến là Half Pot Bet (Cược nhỏ), Over ⅔ Pot Bet (Cược nửa nồi), Bet 3 × BB, Bet 4 × BB.
Gọi: Thuật ngữ poker này có nghĩa là người chơi phải đặt cược một số tiền bằng với số tiền của người chơi trước đó.
Check Raise: Người không bet trước, người bet sau thì raise.
Bluff: Bip – Một người sử dụng mánh khóe để làm cho đối thủ của anh ta nghĩ rằng anh ta có một ván bài mạnh. Gian lận có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như đặt cược, nâng cao hoặc tỏ ra để giành chiến thắng.
All-In: Cược tất cả số tiền có sẵn trên bàn.
3-bet light: 3-bet một ván bài xấu để đọc ván bài của người tố trước đó.
4bet: tố sau ai đó trong 3bet
Một số thuật ngữ liên quan khác trong poker
ABC Poker: Dùng để chỉ những người chơi dễ bị đánh giá vì họ chơi bài theo đúng luật.
Bankroll: Một thuật ngữ trong thuật ngữ poker này đề cập đến tổng số bankroll của người chơi, còn được gọi là chip.
Calling Station: Người chơi sẽ không bỏ bài ngay cả khi bài xấu.
Thẻ cộng đồng: Thẻ cộng đồng.
Dead Hand: Bỏ đi, bài chết.
Rút: Sự kết hợp thiếu 1 lá bài để tạo thành bộ bài mạnh.
Don: Một loại SnG mà trò chơi kết thúc khi một nửa số người chơi bị loại.
Bảng chung cuộc: Vào vòng loại trực tiếp, vị trí đứng cuối sẽ tính cho bà cuối
Cá: Thuật ngữ trong poker này là tay yếu, còn được gọi là “con gà”.
Flat Call: Đừng raise ngay cả khi họ có bài mạnh.
Full Ring: Có đủ 10 người chơi trên bàn.
Kết luận
Trên đây là những thông tin tổng hợp về thuật ngữ trong poker. Chắc hẳn bạn đã có một lượng kiến thức bổ ích về môn học rồi phải không? Chúc may mắn và chiến thắng trong các cuộc thi sắp tới của bạn!